中文 Trung Quốc
包賠
包赔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đảm bảo để trả tiền bồi thường
包賠 包赔 phát âm tiếng Việt:
[bao1 pei2]
Giải thích tiếng Anh
guarantee to pay compensations
包身工 包身工
包車 包车
包辦 包办
包辦婚姻 包办婚姻
包退 包退
包退換 包退换