中文 Trung Quốc
  • 包賠 繁體中文 tranditional chinese包賠
  • 包赔 简体中文 tranditional chinese包赔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đảm bảo để trả tiền bồi thường
包賠 包赔 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1 pei2]

Giải thích tiếng Anh
  • guarantee to pay compensations