中文 Trung Quốc
包身工
包身工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người lao động giao kèo
包身工 包身工 phát âm tiếng Việt:
[bao1 shen1 gong1]
Giải thích tiếng Anh
indentured laborer
包車 包车
包辦 包办
包辦代替 包办代替
包退 包退
包退換 包退换
包郵 包邮