中文 Trung Quốc
包車
包车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuê xe hơi
điều lệ xe hơi
包車 包车 phát âm tiếng Việt:
[bao1 che1]
Giải thích tiếng Anh
hired car
chartered car
包辦 包办
包辦代替 包办代替
包辦婚姻 包办婚姻
包退換 包退换
包郵 包邮
包里斯 包里斯