中文 Trung Quốc
  • 包辦代替 繁體中文 tranditional chinese包辦代替
  • 包办代替 简体中文 tranditional chinese包办代替
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • làm tất cả mọi thứ mình (thành ngữ); không cho phép những người khác ở trên các hành động
包辦代替 包办代替 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1 ban4 dai4 ti4]

Giải thích tiếng Anh
  • to do everything oneself (idiom); not to allow others in on the act