中文 Trung Quốc
包茅
包茅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đóng gói thatch
包茅 包茅 phát âm tiếng Việt:
[bao1 mao2]
Giải thích tiếng Anh
bundled thatch
包荒 包荒
包莖 包茎
包菜 包菜
包藏禍心 包藏祸心
包衣 包衣
包衣種子 包衣种子