中文 Trung Quốc
包衣
包衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viên nang (có y học)
vỏ (của ngô)
包衣 包衣 phát âm tiếng Việt:
[bao1 yi1]
Giải thích tiếng Anh
capsule (containing medicine)
husk (of corn)
包衣種子 包衣种子
包袋 包袋
包被 包被
包袱底兒 包袱底儿
包袱皮兒 包袱皮儿
包裝 包装