中文 Trung Quốc
包藏禍心
包藏祸心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảng ác ý định (thành ngữ); che giấu malice
包藏禍心 包藏祸心 phát âm tiếng Việt:
[bao1 cang2 huo4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to harbor evil intentions (idiom); concealing malice
包衣 包衣
包衣種子 包衣种子
包袋 包袋
包袱 包袱
包袱底兒 包袱底儿
包袱皮兒 包袱皮儿