中文 Trung Quốc
包菜
包菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cải bắp
包菜 包菜 phát âm tiếng Việt:
[bao1 cai4]
Giải thích tiếng Anh
cabbage
包藏 包藏
包藏禍心 包藏祸心
包衣 包衣
包袋 包袋
包被 包被
包袱 包袱