中文 Trung Quốc
包荒
包荒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được khoan dung
để khoan dung
để che giấu
để trang trải
包荒 包荒 phát âm tiếng Việt:
[bao1 huang1]
Giải thích tiếng Anh
to be tolerant
to be forgiving
to conceal
to cover
包莖 包茎
包菜 包菜
包藏 包藏
包衣 包衣
包衣種子 包衣种子
包袋 包袋