中文 Trung Quốc
包莖
包茎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hẹp bao quy đầu (y học)
包莖 包茎 phát âm tiếng Việt:
[bao1 jing1]
Giải thích tiếng Anh
phimosis (medicine)
包菜 包菜
包藏 包藏
包藏禍心 包藏祸心
包衣種子 包衣种子
包袋 包袋
包被 包被