中文 Trung Quốc
包衣種子
包衣种子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt giống kèm theo trong viên nang nhân tạo
包衣種子 包衣种子 phát âm tiếng Việt:
[bao1 yi1 zhong3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
seed enclosed in artificial capsule
包袋 包袋
包被 包被
包袱 包袱
包袱皮兒 包袱皮儿
包裝 包装
包裝物 包装物