中文 Trung Quốc
  • 包穀 繁體中文 tranditional chinese包穀
  • 包谷 简体中文 tranditional chinese包谷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngô (phương ngữ)
  • Ngô
  • cũng là tác giả 苞穀|苞谷 [bao1 gu3]
包穀 包谷 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1 gu3]

Giải thích tiếng Anh
  • (dialect) maize
  • corn
  • also written 苞穀|苞谷[bao1 gu3]