中文 Trung Quốc
包管
包管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đảm bảo
để đảm bảo
包管 包管 phát âm tiếng Việt:
[bao1 guan3]
Giải thích tiếng Anh
to assure
to guarantee
包米 包米
包粟 包粟
包紮 包扎
包羅萬象 包罗万象
包舉 包举
包船 包船