中文 Trung Quốc
  • 包舉 繁體中文 tranditional chinese包舉
  • 包举 简体中文 tranditional chinese包举
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tóm tắt
  • nuốt
  • sáp nhập
  • hợp nhất
包舉 包举 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1 ju3]

Giải thích tiếng Anh
  • to summarize
  • to swallow up
  • to annex
  • to merge