中文 Trung Quốc
包羅
包罗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bao gồm
để trang trải
để ôm hôn
包羅 包罗 phát âm tiếng Việt:
[bao1 luo2]
Giải thích tiếng Anh
to include
to cover
to embrace
包羅萬象 包罗万象
包舉 包举
包船 包船
包荒 包荒
包莖 包茎
包菜 包菜