中文 Trung Quốc
  • 包羅 繁體中文 tranditional chinese包羅
  • 包罗 简体中文 tranditional chinese包罗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bao gồm
  • để trang trải
  • để ôm hôn
包羅 包罗 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1 luo2]

Giải thích tiếng Anh
  • to include
  • to cover
  • to embrace