中文 Trung Quốc
包米
包米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngô (phương ngữ)
Ngô
cũng là tác giả 苞米 [bao1 mi3]
包米 包米 phát âm tiếng Việt:
[bao1 mi3]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) corn
maize
also written 苞米[bao1 mi3]
包粟 包粟
包紮 包扎
包羅 包罗
包舉 包举
包船 包船
包茅 包茅