中文 Trung Quốc
包羅萬象
包罗万象
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gồm tất cả
bao gồm tất cả
包羅萬象 包罗万象 phát âm tiếng Việt:
[bao1 luo2 wan4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
all-embracing
all-inclusive
包舉 包举
包船 包船
包茅 包茅
包莖 包茎
包菜 包菜
包藏 包藏