中文 Trung Quốc
  • 包粟 繁體中文 tranditional chinese包粟
  • 包粟 简体中文 tranditional chinese包粟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ngô
  • Ngô
包粟 包粟 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1 su4]

Giải thích tiếng Anh
  • corn
  • maize