中文 Trung Quốc
包皮
包皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao bì
wrapper
da bọc qui đầu
包皮 包皮 phát âm tiếng Việt:
[bao1 pi2]
Giải thích tiếng Anh
wrapping
wrapper
foreskin
包皮環切 包皮环切
包皮環切術 包皮环切术
包票 包票
包穀 包谷
包管 包管
包米 包米