中文 Trung Quốc
包票
包票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đảm bảo chứng chỉ
包票 包票 phát âm tiếng Việt:
[bao1 piao4]
Giải thích tiếng Anh
guarantee certificate
包租 包租
包穀 包谷
包管 包管
包粟 包粟
包紮 包扎
包羅 包罗