中文 Trung Quốc
  • 包皮環切術 繁體中文 tranditional chinese包皮環切術
  • 包皮环切术 简体中文 tranditional chinese包皮环切术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cắt bao quy đầu
包皮環切術 包皮环切术 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1 pi2 huan2 qie1 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • circumcision