中文 Trung Quốc
包皮環切
包皮环切
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắt bao quy đầu
包皮環切 包皮环切 phát âm tiếng Việt:
[bao1 pi2 huan2 qie1]
Giải thích tiếng Anh
circumcision
包皮環切術 包皮环切术
包票 包票
包租 包租
包管 包管
包米 包米
包粟 包粟