中文 Trung Quốc
包二奶
包二奶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cohabit với và về tài chính hỗ trợ tình nhân
包二奶 包二奶 phát âm tiếng Việt:
[bao1 er4 nai3]
Giải thích tiếng Anh
to cohabit with and financially support a mistress
包伙 包伙
包住 包住
包價旅遊 包价旅游
包剪錘 包剪锤
包剿 包剿
包包 包包