中文 Trung Quốc
包住
包住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phong bì
để bọc
để kèm theo
包住 包住 phát âm tiếng Việt:
[bao1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to envelop
to wrap
to enclose
包價旅遊 包价旅游
包公 包公
包剪錘 包剪锤
包包 包包
包含 包含
包囊 包囊