中文 Trung Quốc
包剪錘
包剪锤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá giấy kéo cắt (trò chơi)
包剪錘 包剪锤 phát âm tiếng Việt:
[bao1 jian3 chui2]
Giải thích tiếng Anh
rock-paper-scissors (game)
包剿 包剿
包包 包包
包含 包含
包圍 包围
包圓兒 包圆儿
包在我身上 包在我身上