中文 Trung Quốc
包價旅遊
包价旅游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỳ nghỉ gói
包價旅遊 包价旅游 phát âm tiếng Việt:
[bao1 jia4 lu:3 you2]
Giải thích tiếng Anh
package holiday
包公 包公
包剪錘 包剪锤
包剿 包剿
包含 包含
包囊 包囊
包圍 包围