中文 Trung Quốc
包包
包包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi hoặc ví vv
nhỏ vết sưng hoặc mụn
cồn
包包 包包 phát âm tiếng Việt:
[bao1 bao1]
Giải thích tiếng Anh
bag or purse etc
small bump or pimple
hillock
包含 包含
包囊 包囊
包圍 包围
包在我身上 包在我身上
包場 包场
包子 包子