中文 Trung Quốc
包剿
包剿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao quanh và tiêu diệt (kẻ cướp)
包剿 包剿 phát âm tiếng Việt:
[bao1 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
to surround and annihilate (bandits)
包包 包包
包含 包含
包囊 包囊
包圓兒 包圆儿
包在我身上 包在我身上
包場 包场