中文 Trung Quốc
  • 包剿 繁體中文 tranditional chinese包剿
  • 包剿 简体中文 tranditional chinese包剿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bao quanh và tiêu diệt (kẻ cướp)
包剿 包剿 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1 jiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to surround and annihilate (bandits)