中文 Trung Quốc
包伙
包伙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ký hợp đồng xã Menus
包伙 包伙 phát âm tiếng Việt:
[bao1 huo3]
Giải thích tiếng Anh
contracted communal meals
包住 包住
包價旅遊 包价旅游
包公 包公
包剿 包剿
包包 包包
包含 包含