中文 Trung Quốc
助詞
助词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt (ngữ pháp)
助詞 助词 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
particle (grammatical)
助跑 助跑
助長 助长
助陣 助阵
努克 努克
努出 努出
努力 努力