中文 Trung Quốc
助長
助长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khuyến khích
để nuôi dưỡng
để foment
助長 助长 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
to encourage
to foster
to foment
助陣 助阵
努 努
努克 努克
努力 努力
努力以赴 努力以赴
努勁兒 努劲儿