中文 Trung Quốc- 助跑
- 助跑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chạy lên (sào, cái lao, bowling vv)
- phương pháp tiếp cận
- thời gian chuẩn bị
- (hàng không) cất chạy
助跑 助跑 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to run up (pole vault, javelin, bowling etc)
- approach
- run-up
- (aviation) takeoff run