中文 Trung Quốc
  • 助跑 繁體中文 tranditional chinese助跑
  • 助跑 简体中文 tranditional chinese助跑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chạy lên (sào, cái lao, bowling vv)
  • phương pháp tiếp cận
  • thời gian chuẩn bị
  • (hàng không) cất chạy
助跑 助跑 phát âm tiếng Việt:
  • [zhu4 pao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to run up (pole vault, javelin, bowling etc)
  • approach
  • run-up
  • (aviation) takeoff run