中文 Trung Quốc
助陣
助阵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cổ vũ
để gốc cho
助陣 助阵 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
to cheer
to root for
努 努
努克 努克
努出 努出
努力以赴 努力以赴
努勁兒 努劲儿
努嘴 努嘴