中文 Trung Quốc
努克
努克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nuuk, thủ phủ của Greenland
努克 努克 phát âm tiếng Việt:
[Nu3 ke4]
Giải thích tiếng Anh
Nuuk, capital of Greenland
努出 努出
努力 努力
努力以赴 努力以赴
努嘴 努嘴
努嘴兒 努嘴儿
努庫阿洛法 努库阿洛法