中文 Trung Quốc
努力
努力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nỗ lực rất lớn
phấn đấu
để cố gắng hết sức
努力 努力 phát âm tiếng Việt:
[nu3 li4]
Giải thích tiếng Anh
great effort
to strive
to try hard
努力以赴 努力以赴
努勁兒 努劲儿
努嘴 努嘴
努庫阿洛法 努库阿洛法
努比亞 努比亚
努爾哈赤 努尔哈赤