中文 Trung Quốc
  • 努出 繁體中文 tranditional chinese努出
  • 努出 简体中文 tranditional chinese努出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mở rộng
  • để đẩy ra (tay như là một cử chỉ)
  • để bỉu môi (tức là đẩy ra môi)
努出 努出 phát âm tiếng Việt:
  • [nu3 chu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to extend
  • to push out (hands as a gesture)
  • to pout (i.e. push out lips)