中文 Trung Quốc
功到自然成
功到自然成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nỗ lực chắc chắn sẽ dẫn đến thành công (thành ngữ)
功到自然成 功到自然成 phát âm tiếng Việt:
[gong1 dao4 zi4 ran2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
effort will undoubtedly lead to success (idiom)
功力 功力
功勛 功勋
功勞 功劳
功名利祿 功名利禄
功夫 功夫
功夫球 功夫球