中文 Trung Quốc
功勞
功劳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đóng góp
Meritorious Dịch vụ
tín dụng
功勞 功劳 phát âm tiếng Việt:
[gong1 lao2]
Giải thích tiếng Anh
contribution
meritorious service
credit
功名 功名
功名利祿 功名利禄
功夫 功夫
功夫茶 功夫茶
功完行滿 功完行满
功底 功底