中文 Trung Quốc
功夫
功夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỹ năng
nghệ thuật
kung fu
lao động
nỗ lực
功夫 功夫 phát âm tiếng Việt:
[gong1 fu5]
Giải thích tiếng Anh
skill
art
kung fu
labor
effort
功夫球 功夫球
功夫茶 功夫茶
功完行滿 功完行满
功德 功德
功德圓滿 功德圆满
功德無量 功德无量