中文 Trung Quốc
  • 功勛 繁體中文 tranditional chinese功勛
  • 功勋 简体中文 tranditional chinese功勋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thành tựu
  • lần hành động
  • đóng góp (vì lợi ích của xã hội)
功勛 功勋 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 xun1]

Giải thích tiếng Anh
  • achievement
  • meritorious deed
  • contributions (for the good of society)