中文 Trung Quốc
功力
功力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bằng khen
hiệu quả
năng lực
kỹ năng
sức mạnh
功力 功力 phát âm tiếng Việt:
[gong1 li4]
Giải thích tiếng Anh
merit
efficacy
competence
skill
power
功勛 功勋
功勞 功劳
功名 功名
功夫 功夫
功夫球 功夫球
功夫茶 功夫茶