中文 Trung Quốc
  • 功夫球 繁體中文 tranditional chinese功夫球
  • 功夫球 简体中文 tranditional chinese功夫球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 鐵球|铁球 [tie3 qiu2]
功夫球 功夫球 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 fu5 qiu2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 鐵球|铁球[tie3 qiu2]