中文 Trung Quốc
功夫球
功夫球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 鐵球|铁球 [tie3 qiu2]
功夫球 功夫球 phát âm tiếng Việt:
[gong1 fu5 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
see 鐵球|铁球[tie3 qiu2]
功夫茶 功夫茶
功完行滿 功完行满
功底 功底
功德圓滿 功德圆满
功德無量 功德无量
功成不居 功成不居