中文 Trung Quốc
功名利祿
功名利禄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí và sự giàu có (thành ngữ); cấp bậc, danh tiếng và tài sản
功名利祿 功名利禄 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ming2 li4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
position and wealth (idiom); rank, fame and fortune
功夫 功夫
功夫球 功夫球
功夫茶 功夫茶
功底 功底
功德 功德
功德圓滿 功德圆满