中文 Trung Quốc
功利主義
功利主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
utilitarianism
功利主義 功利主义 phát âm tiếng Việt:
[gong1 li4 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
utilitarianism
功到自然成 功到自然成
功力 功力
功勛 功勋
功名 功名
功名利祿 功名利禄
功夫 功夫