中文 Trung Quốc
  • 功名 繁體中文 tranditional chinese功名
  • 功名 简体中文 tranditional chinese功名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • học danh dự (trong Đế quốc kỳ thi)
  • Xếp hạng
  • thành tựu
  • danh tiếng
  • vinh quang
功名 功名 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 ming2]

Giải thích tiếng Anh
  • scholarly honor (in imperial exams)
  • rank
  • achievement
  • fame
  • glory