中文 Trung Quốc
劃分
划分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chia
để phân vùng
để phân biệt
劃分 划分 phát âm tiếng Việt:
[hua4 fen1]
Giải thích tiếng Anh
to divide up
to partition
to differentiate
劃切 划切
劃十字 划十字
劃圓防守 划圆防守
劃掉 划掉
劃撥 划拨
劃時代 划时代