中文 Trung Quốc
  • 劃掉 繁體中文 tranditional chinese劃掉
  • 划掉 简体中文 tranditional chinese划掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vượt qua
  • để vượt qua ra
劃掉 划掉 phát âm tiếng Việt:
  • [hua4 diao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to cross out
  • to cross off