中文 Trung Quốc
劃時代
划时代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỷ nguyên-đánh dấu
劃時代 划时代 phát âm tiếng Việt:
[hua4 shi2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
epoch-marking
劃歸 划归
劃清 划清
劃痕 划痕
劃線 划线
劃線板 划线板
劃花 划花