中文 Trung Quốc
劃切
划切
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt
để dice
劃切 划切 phát âm tiếng Việt:
[hua2 qie4]
Giải thích tiếng Anh
to slice
to dice
劃十字 划十字
劃圓防守 划圆防守
劃定 划定
劃撥 划拨
劃時代 划时代
劃歸 划归