中文 Trung Quốc
  • 劃十字 繁體中文 tranditional chinese劃十字
  • 划十字 简体中文 tranditional chinese划十字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 畫十字|画十字 [hua4 shi2 zi4]
劃十字 划十字 phát âm tiếng Việt:
  • [hua4 shi2 zi4]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 畫十字|画十字[hua4 shi2 zi4]